Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
禸
róu
Nhựu
Bộ
Vết chân, lốt chân
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 禸 (Nhựu)
禸
Róu
Nhụ, Nhựu
禹
Yǔ
Vũ
禺
ǒu|Yú|Yù
Ngu, Ngung, Ngẫu, Ngụ
禼
Xiè
Tiết
禽
Qín
Cầm
萬
Wàn
Vạn