• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Nhụ 禸 (+0 nét)
  • Pinyin: Róu
  • Âm hán việt: Nhụ Nhựu
  • Nét bút:丨フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:IB (戈月)
  • Bảng mã:U+79B8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 禸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 禸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhụ, Nhựu). Bộ Nhụ (+0 nét). Tổng 4 nét but (フフ). Ý nghĩa là: vết chân thú, vết chân thú, Chân thú giẫm trên đất, Giẫm, đạp. Chi tiết hơn...

Nhụ
Nhựu
Âm:

Nhụ

Từ điển phổ thông

  • vết chân thú

Từ điển phổ thông

  • vết chân thú

Từ điển Thiều Chửu

  • Vết ngón chân giống thú dẫm xuống đất.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chân thú giẫm trên đất
Động từ
* Giẫm, đạp