Các biến thể (Dị thể) của 瘡
創 𤶷 𤺨
疮
Đọc nhanh: 瘡 (Sang). Bộ Nạch 疒 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶一ノ丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: bị thương, Bệnh nhọt., Bệnh nhọt, Vết thương. Từ ghép với 瘡 : 刀瘡 Vết thương bị dao chém, 金瘡 Vết thương do vật bằng kim loại. Chi tiết hơn...