• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+17 nét)
  • Pinyin: Xiǎn , Xuǎn
  • Âm hán việt: Tiển
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒鮮
  • Thương hiệt:KNFQ (大弓火手)
  • Bảng mã:U+766C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 癬

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 癬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiển). Bộ Nạch (+17 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ghẻ lở, Ghẻ lở, hắc lào. Chi tiết hơn...

Tiển

Từ điển phổ thông

  • ghẻ lở

Từ điển Thiều Chửu

  • Ghẻ lở (hắc lào).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ghẻ lở, hắc lào

- “Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển” , (Tín giải phẩm đệ tứ ) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.

Trích: Pháp Hoa Kinh