Các biến thể (Dị thể) của 癬
㾌 㿅
癣
Đọc nhanh: 癬 (Tiển). Bộ Nạch 疒 (+17 nét). Tổng 22 nét but (丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨). Ý nghĩa là: ghẻ lở, Ghẻ lở, hắc lào. Chi tiết hơn...
- “Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển” 饑餓羸瘦, 體生瘡癬 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經