- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+0 nét)
- Pinyin:
Chuáng
, Nè
- Âm hán việt:
Nạch
- Nét bút:丶一ノ丶一
- Lục thư:Hội ý
- Thương hiệt:XK (重大)
- Bảng mã:U+7592
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 疒
Ý nghĩa của từ 疒 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 疒 (Nạch). Bộ Nạch 疒 (+0 nét). Tổng 5 nét but (丶一ノ丶一). Ý nghĩa là: bộ nạch, Tật bệnh., Tật bệnh, Dựa vào, tựa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn