Các biến thể (Dị thể) của 杭
抗 航
Đọc nhanh: 杭 (Hàng). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶丶一ノフ). Ý nghĩa là: Tên đất., Thuyền, xuồng, Tên gọi tắt của “Hàng Châu” 杭州, Họ “Hàng”, Đi qua sông, đi đường thủy. Từ ghép với 杭 : 杭絲 Tơ Hàng Châu Chi tiết hơn...