Các biến thể (Dị thể) của 伉
抗
Đọc nhanh: 伉 (Kháng). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨丶一ノフ). Ý nghĩa là: “Kháng lệ” 伉儷 sánh đôi, vợ chồng lấy nhau, Ngày xưa dùng như chữ 抗. Từ ghép với 伉 : 伉儷 Vợ chồng lấy nhau, sánh đôi. Chi tiết hơn...
- 伉儷 Vợ chồng lấy nhau, sánh đôi.
- “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
- “Thiên hạ mạc chi năng kháng” 天下莫之能伉 (Tần sách nhị 秦策二, Tô Tần 蘇秦) Thiên hạ không ai kháng cự nổi.
Trích: Chiến quốc sách 戰國策