黑糊糊 hēihúhú

Từ hán việt: 【hắc hồ hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑糊糊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc hồ hồ). Ý nghĩa là: đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sì, tối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om om, đen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng. Ví dụ : - 。 bình đen sì sì.. - 。 hai tay đầy dầu, đen nhẻm.. - 。 trời tối om.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑糊糊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑糊糊 khi là Tính từ

đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sì

形容颜色发黑

Ví dụ:
  • - 一个 yígè 黑糊糊 hēihūhū de 沙罐 shāguàn

    - bình đen sì sì.

  • - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

tối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om om

光线昏暗

Ví dụ:
  • - tiān 黑糊糊 hēihūhū de

    - trời tối om.

  • - 屋子里 wūzilǐ 黑糊糊 hēihūhū de

    - trong nhà tối thui.

đen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng

形容人或东西多,从远处看模糊不清

Ví dụ:
  • - 远处 yuǎnchù shì 一片 yīpiàn 黑糊糊 hēihūhū de 树林 shùlín

    - xa xa là một rừng cây đen mờ.

  • - 路旁 lùpáng zhàn zhe 黑糊糊 hēihūhū de 一片 yīpiàn rén

    - một đám đông người đứng đen nghịt bên đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑糊糊

  • - 这个 zhègè 老太婆 lǎotàipó 容易 róngyì 迷糊 míhū

    - Bà lão này dễ bị lúng túng.

  • - 含糊其辞 hánhúqící

    - Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.

  • - 燕麦 yānmài 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 含糊地 hánhúdì shuō

    - Nói một cách mơ hồ.

  • - 含糊 hánhú le shì

    - ầm ừ cho qua chuyện.

  • - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • - 糊涂 hútú 透顶 tòudǐng

    - hết sức hồ đồ

  • - 这人稀 zhèrénxī 糊涂 hútú 没头脑 méitóunǎo

    - Người này rất hồ đồ chẳng có đầu óc.

  • - yòng huī 墙缝 qiángfèng 糊上 húshàng

    - Dùng vôi trát vào khe tường.

  • - 一个 yígè 黑糊糊 hēihūhū de 沙罐 shāguàn

    - bình đen sì sì.

  • - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • - 壁纸 bìzhǐ 糊得 húdé hěn 伏贴 fútiē

    - tường dán giấy rất dính.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - tiān 黑糊糊 hēihūhū de

    - trời tối om.

  • - 屋子里 wūzilǐ 黑糊糊 hēihūhū de

    - trong nhà tối thui.

  • - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • - 远处 yuǎnchù shì 一片 yīpiàn 黑糊糊 hēihūhū de 树林 shùlín

    - xa xa là một rừng cây đen mờ.

  • - 路旁 lùpáng zhàn zhe 黑糊糊 hēihūhū de 一片 yīpiàn rén

    - một đám đông người đứng đen nghịt bên đường.

  • - tiān 麻麻黑 mámáhēi le 村头 cūntóu 一带 yīdài 灰色 huīsè de 砖墙 zhuānqiáng 逐渐 zhújiàn 模糊起来 móhúqǐlai

    - trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑糊糊

Hình ảnh minh họa cho từ 黑糊糊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑糊糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa