Đọc nhanh: 黑糊糊 (hắc hồ hồ). Ý nghĩa là: đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sì, tối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om om, đen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng. Ví dụ : - 一个黑糊糊的沙罐。 bình đen sì sì.. - 两手油泥,黑糊糊的。 hai tay đầy dầu, đen nhẻm.. - 天黑糊糊的。 trời tối om.
Ý nghĩa của 黑糊糊 khi là Tính từ
✪ đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sì
形容颜色发黑
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
✪ tối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om om
光线昏暗
- 天 黑糊糊 的
- trời tối om.
- 屋子里 黑糊糊 的
- trong nhà tối thui.
✪ đen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng
形容人或东西多,从远处看模糊不清
- 远处 是 一片 黑糊糊 的 树林
- xa xa là một rừng cây đen mờ.
- 路旁 站 着 黑糊糊 的 一片 人
- một đám đông người đứng đen nghịt bên đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑糊糊
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 含糊地 说
- Nói một cách mơ hồ.
- 含糊 了 事
- ầm ừ cho qua chuyện.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 糊涂 透顶
- hết sức hồ đồ
- 这人稀 糊涂 没头脑
- Người này rất hồ đồ chẳng có đầu óc.
- 用 灰 把 墙缝 糊上
- Dùng vôi trát vào khe tường.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 壁纸 糊得 很 伏贴
- tường dán giấy rất dính.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 天 黑糊糊 的
- trời tối om.
- 屋子里 黑糊糊 的
- trong nhà tối thui.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 远处 是 一片 黑糊糊 的 树林
- xa xa là một rừng cây đen mờ.
- 路旁 站 着 黑糊糊 的 一片 人
- một đám đông người đứng đen nghịt bên đường.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑糊糊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑糊糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糊›
黑›
biến thể của 黑糊糊xám sịt
trắng mịt mờ; mịt mù; mịt mờ(mô tả khói, mù, hơi nước)
biến thể của 黑糊糊
đông nghịt; đông nghẹt; đông nghìn nghịt; đen ngòm; đen nghìn nghịt; đen nghịt
đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen xì xìtối đen; đen kịt; tối mịt; nhìn không rõ; tối như bưng; tối mịt mùrưng rức
đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen lánhrưng rức