Đọc nhanh: 驾御 (giá ngự). Ý nghĩa là: điều khiển; đánh xe (ngựa); giá ngự, chế ngự; thuần phục. Ví dụ : - 这匹马不好驾御。 con ngựa này khó điều khiển ghê.. - 驾御自然。 chế ngự thiên nhiên.. - 知识是一匹无私的骏马,谁能驾御它,它就是属于谁。 tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
Ý nghĩa của 驾御 khi là Động từ
✪ điều khiển; đánh xe (ngựa); giá ngự
驱使车马行进
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
✪ chế ngự; thuần phục
使服从自己的意志而行动
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾御 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾御
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 那匹 马没驾 过车
- Con ngựa đó chưa từng kéo xe.
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 司机 要 注意安全 驾驶
- Lái xe cần chú ý lái xe an toàn.
- 劳烦 尊驾
- làm phiền đến (ông, ngài, bà).
- 驾驶 摩托车 需要 小心
- Lái xe máy cần phải cẩn thận.
- 孤 决定 御驾亲征
- Ta quyết định tự mình dẫn quân xâm chiến.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾御 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
- 她 就是 个 自 认为 可以 凌驾 法律 之上 的 罪犯
- Cô ấy là một tội phạm nghĩ rằng cô ấy ở trên luật pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驾御
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驾御 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm御›
驾›