Đọc nhanh: 颗米饭 (khoả mễ phạn). Ý nghĩa là: Hạt cơm. Ví dụ : - 聊天找不到话题的时候,不如问一句:今天你吃了多少颗米饭? Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Ý nghĩa của 颗米饭 khi là Danh từ
✪ Hạt cơm
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颗米饭
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 我 爱 吃 米饭
- Tôi thích ăn cơm.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 他 吃 三勺 米饭
- Anh ấy ăn 3 thìa cơm.
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 我们 今天 吃 粗 米饭
- Hôm nay chúng ta ăn cơm gạo lứt.
- 米饭 煮 好 了
- Cơm nấu xong rồi.
- 米饭 已经 涨 了
- Cơm đã nở ra rồi.
- 她 正在 煮 米饭
- Cô ấy đang nấu cơm.
- 这种 米 真出 饭
- loại gạo này nở thật.
- 脸上 粘 了 米饭
- Trên mặt dính cơm.
- 用 电饭煲 做 米饭 很 方便
- Nấu cơm bằng nồi cơm điện rất tiện lợi.
- 这 米饭 里 有点 碜
- Cơm này có hơi sạn.
- 大米 很 适合 做饭
- Gạo rất thích hợp để nấu cơm.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颗米饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颗米饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
颗›
饭›