Đọc nhanh: 早饭 (tảo phạn). Ý nghĩa là: bữa sáng. Ví dụ : - 你吃早饭了吗? Bạn đã ăn bữa sáng chưa?. - 我还没吃早饭。 Tôi vẫn chưa ăn bữa sáng.. - 我早饭吃面包。 Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.
Ý nghĩa của 早饭 khi là Danh từ
✪ bữa sáng
早晨吃的饭
- 你 吃 早饭 了 吗 ?
- Bạn đã ăn bữa sáng chưa?
- 我 还 没 吃 早饭
- Tôi vẫn chưa ăn bữa sáng.
- 我 早饭 吃 面包
- Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 早饭
✪ Định ngữ (Ai/ 今天/ 食堂/...) + 的 + 早饭
"早饭" vai trò trung tâm ngữ
- 我 的 早饭 很 丰盛
- Bữa sáng của tôi rất thịnh soạn.
- 食堂 的 早饭 很 便宜
- Bữa sáng ở căng tin rất rẻ.
✪ 早饭 + (的) + Danh từ (时间/ 种类/ 价钱/...)
"早饭" vai trò định ngữ
- 早饭 时间 是 7 点
- Chúng ta ăn sáng lúc 7 giờ.
- 早饭 的 价钱 很 合理
- Giá bữa sáng rất hợp lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早饭
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 我 早饭 吃 面包
- Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.
- 你 吃 早饭 了 吗 ?
- Bạn đã ăn bữa sáng chưa?
- 我 还 没 吃 早饭
- Tôi vẫn chưa ăn bữa sáng.
- 你 要 记得 吃 早饭
- Bạn phải nhớ ăn sáng nhé.
- 妈妈 每天 早上 煮 稀饭
- Mẹ tôi nấu cháo mỗi sáng.
- 食堂 的 早饭 很 便宜
- Bữa sáng ở căng tin rất rẻ.
- 他 每天 早上 都 在 行灶 煮饭
- Anh ấy nấu ăn mỗi sáng tại bếp lưu động.
- 我 的 早饭 很 丰盛
- Bữa sáng của tôi rất thịnh soạn.
- 他 早晨 习惯 就是 泡 咖啡 , 冲凉 和 吃 早饭
- Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.
- 他 匆匆 吃 完 早饭 就 出门 了
- Anh ấy vội vã ăn xong bữa sáng rồi đi ra ngoài.
- 请 在 早饭 前 把 床铺 好
- Xin hãy sắp xếp chăn ga trước bữa sáng.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
- 早饭 时间 是 7 点
- Chúng ta ăn sáng lúc 7 giờ.
- 这个 学校 的 食堂 只是 中午 有饭 , 早上 晚上 都 不 开伙
- nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
- 早饭 的 价钱 很 合理
- Giá bữa sáng rất hợp lý.
- 妈妈 喊 我 起床 吃 早饭
- Mẹ tôi gọi tôi dậy ăn sáng.
- 你 即使 忙 , 也 一定 要 吃 早饭
- Dù bạn có bận, cũng nhất định phải ăn sáng.
- 妈妈 给 我们 做 早饭
- Mẹ làm bữa sáng cho chúng tôi.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm早›
饭›