Đọc nhanh: 槟花江米饭 (tân hoa giang mễ phạn). Ý nghĩa là: xôi hoa cau.
Ý nghĩa của 槟花江米饭 khi là Danh từ
✪ xôi hoa cau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟花江米饭
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 我 爱 吃 米饭
- Tôi thích ăn cơm.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 他 吃 三勺 米饭
- Anh ấy ăn 3 thìa cơm.
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 我们 今天 吃 粗 米饭
- Hôm nay chúng ta ăn cơm gạo lứt.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 米饭 煮 好 了
- Cơm nấu xong rồi.
- 米饭 有点 粘
- Cơm có chút dính.
- 米饭 已经 涨 了
- Cơm đã nở ra rồi.
- 她 正在 煮 米饭
- Cô ấy đang nấu cơm.
- 这种 米 真出 饭
- loại gạo này nở thật.
- 脸上 粘 了 米饭
- Trên mặt dính cơm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 槟花江米饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槟花江米饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槟›
江›
米›
花›
饭›