Đọc nhanh: 行李领取处 (hành lí lĩnh thủ xứ). Ý nghĩa là: Nơi nhận hành lý.
Ý nghĩa của 行李领取处 khi là Danh từ
✪ Nơi nhận hành lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李领取处
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 警犬 用 鼻子 嗅 了 嗅 行李
- Cảnh khuyển dùng mũi ngửi ngửi hành lý.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 领取 凭照
- lấy giấy chứng nhận.
- 这首 流行歌曲 到处 流传
- Bài hát này được phổ biến khắp nơi.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 存车处 有 很多 自行车
- Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.
- 我 把 行李 置于 门口
- Tôi để hành lý ở cửa.
- 旅行团 领导
- trưởng đoàn du lịch
- 起 行李 票
- nhận phiếu hành lí.
- 这辆 招领 的 自行车 , 本主儿 还 没来 取
- chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận
- 领导 对 违规行为 采取 了 处置
- Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 我 可以 带 您 到 行李 寄存处 请 跟我来
- Tôi có thể đưa bạn đến chỗ gửi hành lý, hãy đi theo tôi.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行李领取处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行李领取处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
处›
李›
行›
领›