Đọc nhanh: 年金领取人 (niên kim lĩnh thủ nhân). Ý nghĩa là: Người lĩnh tiền trợ cấp năm.
Ý nghĩa của 年金领取人 khi là Danh từ
✪ Người lĩnh tiền trợ cấp năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年金领取人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 老年人 就 爱忘事
- Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.
- 这位 年轻人 爱 读书
- Cậu thanh niên này rất thích đọc sách.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 诚信 是 取信于人 的 基础
- Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 诗人 英年早逝 , 令人 痛惜
- nhà thơ tài năng đã ra đi khi còn trẻ, khiến cho mọi người vô cùng thương tiếc.
- 我 不 喜欢 取悦 别人
- Tôi không thích lấy lòng người khác.
- 他 试图 取悦 每个 人
- Anh ấy cố gắng làm hài lòng mọi người.
- 我们 要 培养 年轻人
- Chúng ta phải đào tạo thế hệ trẻ.
- 年青人 精力充沛
- Người trẻ tràn đầy năng lượng.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 我们 需要 领取 补助金
- Chúng tôi cần lĩnh tiền trợ cấp.
- 请 著人 前来 领取
- Hãy cử ai đó đến đây để lấy nó.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年金领取人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年金领取人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
取›
年›
金›
领›