Đọc nhanh: 预兆 (dự triệu). Ý nghĩa là: điềm; điềm báo trước; dấu hiệu báo trước, báo hiệu. Ví dụ : - 那只乌鸦是不幸的预兆。 Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.. - 这是家里会有好事的预兆。 Đây là điềm báo tốt lành cho gia đình.. - 温度骤降预兆寒流到来。 Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.
Ý nghĩa của 预兆 khi là Danh từ
✪ điềm; điềm báo trước; dấu hiệu báo trước
预先显露出来的迹象
- 那 只 乌鸦 是 不幸 的 预兆
- Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.
- 这是 家里 会 有 好事 的 预兆
- Đây là điềm báo tốt lành cho gia đình.
Ý nghĩa của 预兆 khi là Động từ
✪ báo hiệu
(某种迹象) 预示将要发生某种事情
- 温度 骤降 预兆 寒流 到来
- Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.
- 花儿 凋谢 预兆 季节 更替
- Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预兆
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 花儿 凋谢 预兆 季节 更替
- Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 不祥 的 预兆
- điềm báo không tốt
- 那 只 乌鸦 是 不幸 的 预兆
- Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.
- 温度 骤降 预兆 寒流 到来
- Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.
- 这是 家里 会 有 好事 的 预兆
- Đây là điềm báo tốt lành cho gia đình.
- 这个 预约 对 我 很 重要
- Cuộc hẹn này rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预兆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预兆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兆›
预›