- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
- Pinyin:
Yā
- Âm hán việt:
Nha
- Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰牙鸟
- Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
- Bảng mã:U+9E26
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 鸦
-
Phồn thể
鴉
-
Cách viết khác
鵶
𩿗
𪀨
𪀹
Ý nghĩa của từ 鸦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鸦 (Nha). Bộ điểu 鳥 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一フ丨ノノフ丶フ一). Ý nghĩa là: 2. màu đen. Từ ghép với 鸦 : 鴉鬟 Búi tóc đen. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. con quạ khoang
- 2. màu đen
Từ điển Trần Văn Chánh