Đọc nhanh: 预备金 (dự bị kim). Ý nghĩa là: chuẩn kim; tiền chuẩn bị; tiền dự bị, dự bị kim.
Ý nghĩa của 预备金 khi là Danh từ
✪ chuẩn kim; tiền chuẩn bị; tiền dự bị
储存以备预算不足或意外时应用的一定之金额或作"豫备金"
✪ dự bị kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预备金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 预收 定金
- khoản tiền dự thu.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 预备党员 转正
- Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
- 请 大家 预备 好 雨具
- Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 我们 要 做好 预备 迎接挑战
- Chúng ta phải chuẩn bị để đương đầu với thử thách.
- 金无足赤 , 人无完人 , 凡事 不能 求全责备
- Nhân vô thập toàn, bất cứ việc gì cũng không thể đòi hỏi sự hoàn mỹ.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 我们 需要 预先 准备
- Chúng ta cần chuẩn bị trước.
- 预备 好 了 就 告诉 我
- Chuẩn bị xong thì nói với tớ.
- 我 带 了 几个 烧饼 , 预备 在 路上 充饥
- tôi mang theo mấy cái bánh rán để ăn dọc đường cho đỡ đói.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
- 商改 住 面临 资金 链 大考 商品房 预售
- Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
- 本来 预备 今天 拍摄 外景 , 只是 天 还 没有 晴 , 不能 拍摄
- vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.
- 我们 的 行李 预备 全了
- Hành lý của chúng tôi đã chuẩn bị xong.
- 他们 准备 站 起来 了
- Họ chuẩn bị đứng lên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预备金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预备金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
金›
预›