Đọc nhanh: 预卜 (dự bốc). Ý nghĩa là: đoán trước; dự đoán; phỏng đoán; tiên đoán. Ví dụ : - 前途未可预卜。 tương lai không thể đoán trước được.. - 结果如何尚难预卜。 kết quả ra sao khó mà đoán trước được.
Ý nghĩa của 预卜 khi là Động từ
✪ đoán trước; dự đoán; phỏng đoán; tiên đoán
预先断定
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 结果 如何 尚难 预卜
- kết quả ra sao khó mà đoán trước được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预卜
- 胜败可卜
- thắng bại có thể liệu trước được
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 求神问卜
- cầu thần xem bói.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 我们 卜居 城市
- Chúng tôi chọn sống ở thành phố.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 来事 难以 预卜
- chuyện tương lai khó mà đoán trước được。
- 结果 如何 尚难 预卜
- kết quả ra sao khó mà đoán trước được.
- 这个 预约 对 我 很 重要
- Cuộc hẹn này rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预卜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预卜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺊›
卜›
预›