预卜 yùbǔ

Từ hán việt: 【dự bốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "预卜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dự bốc). Ý nghĩa là: đoán trước; dự đoán; phỏng đoán; tiên đoán. Ví dụ : - 。 tương lai không thể đoán trước được.. - 。 kết quả ra sao khó mà đoán trước được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 预卜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 预卜 khi là Động từ

đoán trước; dự đoán; phỏng đoán; tiên đoán

预先断定

Ví dụ:
  • - 前途 qiántú wèi 预卜 yùbo

    - tương lai không thể đoán trước được.

  • - 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 尚难 shàngnán 预卜 yùbo

    - kết quả ra sao khó mà đoán trước được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预卜

  • - 胜败可卜 shèngbàikěbo

    - thắng bại có thể liệu trước được

  • - 医院 yīyuàn 启动 qǐdòng le 紧急 jǐnjí 预案 yùàn

    - Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.

  • - 求神问卜 qiúshénwènbǔ

    - cầu thần xem bói.

  • - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - 气象局 qìxiàngjú 发布 fābù le 天气预报 tiānqìyùbào

    - Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.

  • - 气象预报 qìxiàngyùbào yuán 正在 zhèngzài 预报 yùbào 天气 tiānqì

    - Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • - 预警 yùjǐng 雷达 léidá

    - ra-đa báo động

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 安排 ānpái hǎo 生活 shēnghuó yào 预先 yùxiān 有个 yǒugè 算计 suànji ér

    - sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.

  • - 他卜 tābo 定居 dìngjū 此地 cǐdì

    - Anh ấy chọn định cư ở đây.

  • - 我们 wǒmen 卜居 bǔjū 城市 chéngshì

    - Chúng tôi chọn sống ở thành phố.

  • - 医生 yīshēng 提前 tíqián 预约 yùyuē le 检查 jiǎnchá

    - Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.

  • - 活动 huódòng àn 预先 yùxiān de 规程 guīchéng

    - Hoạt động theo quy trình trước đó.

  • - 前途 qiántú wèi 预卜 yùbo

    - tương lai không thể đoán trước được.

  • - 来事 láishì 难以 nányǐ 预卜 yùbo

    - chuyện tương lai khó mà đoán trước được。

  • - 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 尚难 shàngnán 预卜 yùbo

    - kết quả ra sao khó mà đoán trước được.

  • - 这个 zhègè 预约 yùyuē duì hěn 重要 zhòngyào

    - Cuộc hẹn này rất quan trọng với tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 预卜

Hình ảnh minh họa cho từ 预卜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预卜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao