Đọc nhanh: 需求 (nhu cầu). Ý nghĩa là: nhu cầu. Ví dụ : - 婴儿的需求天天都在变化。 Nhu cầu của bé thay đổi liên tục.. - 价格取决于市场的需求。 Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.. - 我们要满足客户的需求。 Chúng tôi cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Ý nghĩa của 需求 khi là Danh từ
✪ nhu cầu
由需要而产生的要求
- 婴儿 的 需求 天天 都 在 变化
- Nhu cầu của bé thay đổi liên tục.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 我们 要 满足 客户 的 需求
- Chúng tôi cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 需求
✪ A + 可以/ 不能 + 满足 + B + 的 + 需求
A có thể/ không thể đáp ứng được nhu cầu của B
- 我能 满足 对 该 产品 的 需求
- Tôi có thể đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm này.
- 新 技术 可以 满足用户 的 需求
- Kỹ thuật mới có thể đáp ứng nhu cầu người dùng.
So sánh, Phân biệt 需求 với từ khác
✪ 要求 vs 需求 vs 求
"要求" có thể mang tân ngữ, cũng có thể làm tân ngữ, "需求" chỉ có thể mang tân ngữ, nhưng không thể làm tân ngữ, "求" chỉ có thể mang tân ngữ, nhưng không thể làm tân ngữ.
"要求" dùng chỉ cấp trên đối với cấp dưới, "求" được sử dụng cho từ dưới lên hoặc bản thân mình đối với người khác.
"求" là một ngữ tố có khả năng tổ hợp từ, "要求" và "需求" không có khả năng tổ hợp từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 我们 应该 满足 基本 需求
- Chúng ta nên thỏa mãn nhu cầu cơ bản.
- 这些 是 基本 的 生活 需求
- Đây là những nhu cầu sinh hoạt cơ bản.
- 她 及 所有人 的 需求
- Cô ấy quan tâm đến nhu cầu của mọi người.
- 我们 需要 激活 市场需求
- Chúng ta cần kích hoạt nhu cầu thị trường.
- 晚到 的 产品 更 符合 需求
- Sản phẩm đến sau phù hợp hơn với nhu cầu.
- 我能 满足 对 该 产品 的 需求
- Tôi có thể đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm này.
- 这个 产品 大致 符合 市场需求
- Sản phẩm này cơ bản đáp ứng nhu cầu thị trường.
- 市场需求 大幅 增加
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh.
- 婴儿 的 需求 天天 都 在 变化
- Nhu cầu của bé thay đổi liên tục.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 选择 因 需求 而定
- Lựa chọn được xác định dựa vào nhu cầu.
- 市场需求 蓬勃 增长
- Nhu cầu thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 消费者 需求 不断 增加
- Nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng tăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 需求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 需求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm求›
需›