Đọc nhanh: 市场需求 (thị trường nhu cầu). Ý nghĩa là: Nhu cầu thị trường (Market demand).
Ý nghĩa của 市场需求 khi là Danh từ
✪ Nhu cầu thị trường (Market demand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场需求
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 我们 需要 稳定 市场
- Chúng ta cần làm cho thị trường ổn định.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 市场 上 供大于求
- Trên thị trường, cung lớn hơn cầu.
- 我们 需要 激活 市场需求
- Chúng ta cần kích hoạt nhu cầu thị trường.
- 这个 产品 大致 符合 市场需求
- Sản phẩm này cơ bản đáp ứng nhu cầu thị trường.
- 市场需求 大幅 增加
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 市场需求 蓬勃 增长
- Nhu cầu thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 我们 需要 扩大 市场份额
- Chúng ta cần mở rộng thị phần.
- 我们 需要 拓展 市场
- Chúng ta cần mở rộng thị trường.
- 目前 的 市场需求 很大
- Nhu cầu thị trường hiện nay là rất lớn.
- 我们 需要 咨询 市场 专家
- Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 研究 从 市场需求 出发
- Nghiên cứu bắt đầu từ nhu cầu thị trường.
- 当前 的 市场 需求量 很大
- Nhu cầu thị trường hiện tại rất lớn.
- 市场需求 是 主导 因素
- Nhu cầu thị trường là yếu tố chủ đạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 市场需求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 市场需求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
市›
求›
需›