供给 gōngjǐ

Từ hán việt: 【cung cấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "供给" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung cấp). Ý nghĩa là: cung cấp; cung ứng. Ví dụ : - 。 Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.. - 。 Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.. - 。 Chính phủ cung cấp cứu trợ khẩn cấp sau thiên tai.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 供给 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 供给 khi là Động từ

cung cấp; cung ứng

向需要的人提供生产;生活必需的物资;钱财等

Ví dụ:
  • - 学习用品 xuéxíyòngpǐn yóu 训练班 xùnliànbān 免费 miǎnfèi 供给 gōngjǐ

    - Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.

  • - 政府 zhèngfǔ 供给 gōngjǐ le 灾区 zāiqū suǒ de 物资 wùzī

    - Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.

  • - 政府 zhèngfǔ zài 灾后 zāihòu 供给 gōngjǐ le 紧急 jǐnjí 救援 jiùyuán

    - Chính phủ cung cấp cứu trợ khẩn cấp sau thiên tai.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 供给 với từ khác

供给 vs 供应

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给

  • - 供给 gōngjǐ 家用 jiāyòng

    - cung cấp đồ dùng gia đình.

  • - 常川 chángchuān 供给 gōngjǐ

    - cung cấp thường xuyên.

  • - 供给 gōngjǐ 贫困家庭 pínkùnjiātíng 食物 shíwù

    - Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.

  • - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • - gāi 芭蕾 bālěi 舞蹈 wǔdǎo 学校 xuéxiào gěi yǒu 特殊 tèshū 天赋 tiānfù de 儿童 értóng 提供 tígōng 免费 miǎnfèi 学习 xuéxí de 机会 jīhuì

    - Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.

  • - 碳水化合物 tànshuǐhuàhéwù gěi 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 提供 tígōng 热量 rèliàng 能量 néngliàng

    - Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.

  • - 肉类 ròulèi 供给 gōngjǐ

    - Nguồn cung cấp thịt của thị trấn.

  • - 药品 yàopǐn 供给 gōngjǐ 得到 dédào 保障 bǎozhàng

    - Cung cấp thuốc được đảm bảo.

  • - 供应商 gōngyìngshāng gěi 我们 wǒmen 报价 bàojià le

    - Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.

  • - 学习用品 xuéxíyòngpǐn yóu 训练班 xùnliànbān 免费 miǎnfèi 供给 gōngjǐ

    - Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.

  • - 首次 shǒucì 订购 dìnggòu shí 本人 běnrén jiāng 提供 tígōng 信用 xìnyòng 照会 zhàohuì 资料 zīliào gěi nín

    - Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.

  • - 牛奶 niúnǎi 供给 gōngjǐ 婴儿 yīngér 养料 yǎngliào

    - Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.

  • - 牧师住宅 mùshīzhùzhái 管辖区 guǎnxiáqū 通常 tōngcháng yóu 教会 jiāohuì 提供 tígōng gěi 牧师 mùshī de 正式 zhèngshì 寓所 yùsuǒ 教区长 jiàoqūzhǎng de 管辖区 guǎnxiáqū

    - thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.

  • - 无轨电车 wúguǐdiànchē de 电能 diànnéng shì 通过 tōngguò 架空线 jiàkōngxiàn 供给 gōngjǐ de

    - Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.

  • - 学校 xuéxiào gěi 学生 xuésheng 提供方便 tígōngfāngbiàn

    - Trường học cung cấp sự thuận tiện cho học sinh.

  • - 政府 zhèngfǔ 供给 gōngjǐ le 灾区 zāiqū suǒ de 物资 wùzī

    - Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.

  • - 我会 wǒhuì yòng 提供 tígōng de 信息 xìnxī lái 调查 diàochá 确定 quèdìng gěi 解封 jiěfēng de 可能性 kěnéngxìng

    - Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.

  • - 行贿 xínghuì 受贿 shòuhuì 提供 tígōng 给予 jǐyǔ huò 取得 qǔde 贿赂 huìlù de 行为 xíngwéi huò 实践 shíjiàn

    - Hối lộ là hành vi hoặc thực hành cung cấp, cung cấp hoặc nhận được hối lộ.

  • - 公司 gōngsī gěi 员工 yuángōng 提供 tígōng le 房贴 fángtiē

    - Công ty cung cấp cho nhân viên một khoản tiền trợ cấp nhà ở.

  • - 我们 wǒmen 提供 tígōng 优惠价格 yōuhuìjiàgé gěi 老客户 lǎokèhù

    - Chúng tôi có giá giảm cho khách hàng thân thiết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 供给

Hình ảnh minh họa cho từ 供给

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供给 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao