Đọc nhanh: 货币的交易需求 (hoá tệ đích giao dị nhu cầu). Ý nghĩa là: Transactions demand for money Nhu cầu về tiền hay cầu tiền.
Ý nghĩa của 货币的交易需求 khi là Danh từ
✪ Transactions demand for money Nhu cầu về tiền hay cầu tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币的交易需求
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 开朗 的 人 容易 交到 朋友
- Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 我们 的 内幕 人士 做 了 内幕 交易 吗
- Nhà giao dịch nội gián của chúng tôi có thực hiện bất kỳ giao dịch nội gián nào không?
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 这个 国家 的 货币 毛 了
- Tiền tệ của quốc gia này đã mất giá.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 这些 是 基本 的 生活 需求
- Đây là những nhu cầu sinh hoạt cơ bản.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 她 及 所有人 的 需求
- Cô ấy quan tâm đến nhu cầu của mọi người.
- 晚到 的 产品 更 符合 需求
- Sản phẩm đến sau phù hợp hơn với nhu cầu.
- 我能 满足 对 该 产品 的 需求
- Tôi có thể đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm này.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币的交易需求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币的交易需求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
币›
易›
求›
的›
货›
需›