Đọc nhanh: 须要 (tu yếu). Ý nghĩa là: cần thiết; cần phải. Ví dụ : - 教育儿童须要耐心。 giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
Ý nghĩa của 须要 khi là Động từ
✪ cần thiết; cần phải
一定要
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须要
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 要 写 好 文章 , 还须 炼字 炼句
- muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.
- 你 必须 学会 做 会议纪要
- Bạn phải học cách viết biên bản họp.
- 必须 要 带 女伴 一 起来
- Anh ấy phải mang theo một người bạn nữ
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 每星期 我 必须 要 准备 五个 课件
- Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.
- 解读 文本 必须 要 依照 体裁 规范
- Văn bản phải được giải thích theo các quy ước của thể loại.
- 文章 要 写 得 清通 , 必须 下 一番 苦功
- văn vẻ muốn viết trôi chảy thì phải tốn nhiều công sức.
- 要 乘飞机 必须 提前 定位 子
- Để đi máy bay, phải đặt chỗ trước.
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 我 必须 要 从 脑海 深处 召唤 回 那个 谜题
- Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.
- 有 命令 要 我们 必须 在 一 小时 内 挖 好 战壕
- Có một lệnh đòi hỏi chúng ta phải đào xong hầm trận trong một giờ.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 说 须发 要 修剪
- Anh ấy nói cần cắt tỉa râu ria.
- 要 洗 的 衣物 须称 过 重量 再 放入 洗衣机 中
- Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.
- 要 想 在 商场 上 独领风骚 , 必须 励精图治 , 好好 打拼 才行
- Nếu bạn muốn trở thành người dẫn đầu trên thị trường, bạn phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 须要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 须要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm要›
须›