Đọc nhanh: 隔绝 (cách tuyệt). Ý nghĩa là: cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt; cách tuyệt. Ví dụ : - 音信隔绝 cắt đứt mọi tin tức. - 降低温度和隔绝空气是灭火的根本方法。 hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
Ý nghĩa của 隔绝 khi là Động từ
✪ cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt; cách tuyệt
隔断
- 音信 隔绝
- cắt đứt mọi tin tức
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
So sánh, Phân biệt 隔绝 với từ khác
✪ 隔离 vs 隔绝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔绝
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
- 音信 隔绝
- cắt đứt mọi tin tức
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 我 决定 从今天起 将 过 一种 完全 与世隔绝 的 生活
- Tôi quyết định sống một cuộc sống hoàn toàn biệt lập kể từ hôm nay.
- 这个 办法 要是 还 不行 , 那 可 就 绝 了 路 了
- biện pháp này nếu không được thì hết cách rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔绝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绝›
隔›
Cách Nhau
đuổi; sa thải; đoạn tuyệt; giải tán
Từ Chối
cách trở; ngăn trởcấm cách
đoạn tuyệt; cắt đứt quan hệ
Dứt bỏ, Bỏ hẳn.
Cách Li
Ngắt Quãng, Gián Đoạn
ngăn cách; ngăn trở; cách trở; ngăn chặn; đoạn tuyệt; cắt đứtbửng; tấm bửng
tuyệt giao; cắt đứt; đoạn tuyệt (quan hệ bạn bè, quốc tế)
ngăn trở; ngăn cản
Đoạn Tuyệt, Cắt Đứt (Mối Quan Hệ)
lối sống tối giản