Đọc nhanh: 隔离 (cách ly). Ý nghĩa là: cách ly; tách rời; để riêng ra; ẩn dật, cách ly (người và vật có bệnh truyền nhiễm với người và vật khoẻ mạnh). Ví dụ : - 隔离病房 phòng cách ly bệnh
Ý nghĩa của 隔离 khi là Động từ
✪ cách ly; tách rời; để riêng ra; ẩn dật
不让聚在一起,使断绝往来
✪ cách ly (người và vật có bệnh truyền nhiễm với người và vật khoẻ mạnh)
把患传染病的人、畜和健康的人、畜分开,避免接触
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
So sánh, Phân biệt 隔离 với từ khác
✪ 隔离 vs 隔绝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔离
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 离思 萦怀
- vứt bỏ những suy nghĩ vướng bận trong lòng.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔离
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔离 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm离›
隔›
Cách Nhau
cách trở; ngăn trởcấm cách
cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt; cách tuyệt
Tránh Xa, Rời Xa
ngăn; ngăn cách; ngăn ra, tách biệt
Đoạn Tuyệt, Cắt Đứt (Mối Quan Hệ)
ngăn cách; ngăn trở; cách trở; ngăn chặn; đoạn tuyệt; cắt đứtbửng; tấm bửng
Xa Cách, Tách Biệt