Đọc nhanh: 附庸风雅 (phụ dong phong nhã). Ý nghĩa là: học đòi văn vẻ; học làm sang (kết giao với văn sĩ hoặc những người làm việc trong ngành văn hoá). Ví dụ : - 他经常说他对文学有浓厚的兴趣,其实这不过是附庸风雅而已。 Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
Ý nghĩa của 附庸风雅 khi là Thành ngữ
✪ học đòi văn vẻ; học làm sang (kết giao với văn sĩ hoặc những người làm việc trong ngành văn hoá)
为了装点门面而结交名士,从事有关文化的活动
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附庸风雅
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 风格 清雅
- phong cách thanh nhã.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 风格 典雅
- phong cách tao nhã
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 作风 庸俗
- tác phong tầm thường; tác phong dung tục
- 他 的 风格 文雅 而 精致
- Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.
- 她 的 风度 很斌雅
- Cách cư xử của cô ấy rất thanh nhã.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附庸风雅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附庸风雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庸›
附›
雅›
风›