Đọc nhanh: 忙里偷闲 (mang lí thâu nhàn). Ý nghĩa là: tranh thủ lúc rảnh rỗi; tranh thủ thời gian.
Ý nghĩa của 忙里偷闲 khi là Thành ngữ
✪ tranh thủ lúc rảnh rỗi; tranh thủ thời gian
在忙碌中抽出一点空闲时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙里偷闲
- 保安 把 小偷 押 在 房间 里
- Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.
- 忙里偷闲
- tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn
- 忙里偷闲 读书
- Tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.
- 他常 偷闲 看书
- Anh ấy thường tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.
- 歇闲 的 时候 , 他 从场 院里 走 出来
- khi nghỉ giải lao, anh ấy đi ra khỏi sân phơi.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 机关 里 上下 都 很 忙
- trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
- 家里 活路 忙 , 我 抽 不 开身
- công việc ở nhà nhiều quá, tôi không có tí thời gian rãnh nào hết.
- 农民 们 在 田地 里 忙碌 着
- Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.
- 她 手脚 不识闲儿 , 从 早 忙 到 晚
- cô ấy không bao giờ rảnh rỗi tay chân cả, bận suốt từ sớm đến tối
- 她 把 饼干 匆忙 装进 背包 里
- Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 他 一个 人 忙里忙外 进进出出
- Anh ta bận lên bận xuống, đi ra đi vào.
- 小王 一边 忙不迭 地 和 同学 抢 桃子 吃 , 一边 和 我 闲聊
- Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
- 这里 够 忙 的 , 别 再 来 凑热闹 儿 了
- ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.
- 听说 孩子 病 了 , 他 心里 有点 着 忙
- nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
- 蜜蜂 在 房里 工作 很 忙
- Ong mật làm việc rất bận rộn trong tổ.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
- 现在 正是 农忙 季节 , 村里 一个 闲人 也 没有
- nay đang mùa màng bận rộn, trong làng không một ai nhàn rỗi。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忙里偷闲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忙里偷闲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偷›
忙›
里›
闲›