• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Y 衣 (+5 nét), long 龍 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tập
  • Nét bút:一ノフノ丶丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱龙衣
  • Thương hiệt:IPYHV (戈心卜竹女)
  • Bảng mã:U+88AD
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 袭

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 袭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tập). Bộ Y (+5 nét), long (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノノフノ). Ý nghĩa là: 3. bắt chước. Từ ghép với : Tập kích ban đêm. (Ngr) Thâm nhiễm, xâm nhập, Thế truyền, cha truyền con nối, Một chiếc áo bông Chi tiết hơn...

Tập

Từ điển phổ thông

  • 1. áo liệm người chết
  • 2. tập kích, lẻn đánh, đánh úp
  • 3. bắt chước

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tập kích, đột kích, đánh úp

- Tập kích ban đêm. (Ngr) Thâm nhiễm, xâm nhập

* ② Kế tục, noi theo, rập theo khuôn sáo cũ

- Sao chép lại, quay cóp (văn, thơ của người khác), rập khuôn một cách máy móc

- Thế truyền, cha truyền con nối

* ⑥ (loại) Bộ, chiếc

- Một chiếc áo bông