Các biến thể (Dị thể) của 袭
襲
Đọc nhanh: 袭 (Tập). Bộ Y 衣 (+5 nét), long 龍 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノフノ丶丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 3. bắt chước. Từ ghép với 袭 : 夜襲 Tập kích ban đêm. (Ngr) Thâm nhiễm, xâm nhập, 世襲 Thế truyền, cha truyền con nối, 一襲棉衣 Một chiếc áo bông Chi tiết hơn...