Đọc nhanh: 防不胜防 (phòng bất thắng phòng). Ý nghĩa là: chẳng thể đề phòng; khó mà đề phòng cho được. Ví dụ : - 防不胜防(防不住) không đề phòng nổi
Ý nghĩa của 防不胜防 khi là Thành ngữ
✪ chẳng thể đề phòng; khó mà đề phòng cho được
要防备的太多,防备不过来
- 防不胜防 ( 防 不住 )
- không đề phòng nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防不胜防
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 防不胜防 ( 防 不住 )
- không đề phòng nổi
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 正说 得 起劲 , 猛不防 背后 有人 推 了 他 一把
- anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 有些 骗子 防也防 不住
- Có một số kẻ lừa đảo muốn phòng cũng không được.
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 都 是因为 你 不让 我 戴 防护眼镜
- Bởi vì bạn không cho tôi đeo kính bảo hộ!
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 提高警惕 以防不测
- đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
- 他来 了 个 冷不防
- Anh ấy đến một cách bất ngờ.
- 冷不防 摔了一跤
- không dè té một cái.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 敌人 猝不及防 地 出现 了
- Kẻ địch xuất hiện một cách đột ngột không kịp phòng bị.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 这种 果汁 不 含 人工 防腐剂
- Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防不胜防
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防不胜防 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
胜›
防›