Đọc nhanh: 防潮 (phòng triều). Ý nghĩa là: phòng ẩm; chống ẩm, chắn thuỷ triều; đề phòng thuỷ triều. Ví dụ : - 防潮纸 giấy chống ẩm. - 储存粮食要注意防潮 dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.. - 防潮闸门 cửa cống chắn thuỷ triều
Ý nghĩa của 防潮 khi là Động từ
✪ phòng ẩm; chống ẩm
防止潮湿
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 储存 粮食 要 注意 防潮
- dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
✪ chắn thuỷ triều; đề phòng thuỷ triều
防备潮水
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防潮
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 思潮起伏
- khơi dậy tâm tư.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 边防战士
- chiến sĩ biên phòng
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 储存 粮食 要 注意 防潮
- dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防潮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防潮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潮›
防›