Đọc nhanh: 防伪功能 (phòng nguỵ công năng). Ý nghĩa là: Chức năng phòng vệ; công năng. Ví dụ : - 为了打击这种造假行为,具有防伪功能的全息商标应运而生 Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Ý nghĩa của 防伪功能 khi là Danh từ
✪ Chức năng phòng vệ; công năng
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防伪功能
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 我 希望 能为 国家 立下 点 功劳
- tôi hy vọng có thể đóng góp được gì đó cho đất nước.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防伪功能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防伪功能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伪›
功›
能›
防›