Đọc nhanh: 功能团 (công năng đoàn). Ý nghĩa là: nhóm chức năng (hóa học).
Ý nghĩa của 功能团 khi là Danh từ
✪ nhóm chức năng (hóa học)
functional group (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功能团
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 她 为 团队 的 成功 自豪
- Cô ấy tự hào về sự thành công của đội nhóm.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 功能团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 功能团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
团›
能›