Đọc nhanh: 多功能舞厅 (đa công năng vũ sảnh). Ý nghĩa là: vũ trường đa chức năng (Khách sạn).
Ý nghĩa của 多功能舞厅 khi là Danh từ
✪ vũ trường đa chức năng (Khách sạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多功能舞厅
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 苍术 具有 多种 功效
- Thương truật có nhiều công hiệu.
- 他 至多 能 吃 两碗饭
- Anh ấy có thể ăn nhiều nhất hai bát cơm.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 他 需要 更 多 的 支持 才能 成功
- Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.
- 这个 展厅 拓展 了 新 的 功能
- Phòng triển lãm này đã mở rộng các chức năng mới.
- 她 的 成功 鼓舞 了 许多 人
- Thành công của cô ấy đã cổ vũ rất nhiều người.
- 这 款 手机 功能 繁多
- Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng.
- 微信 有 很多 有用 的 功能
- WeChat rất có nhiều tính năng hữu ích.
- 这个 放映厅 能 坐下 多少 人 ?
- Phòng chiếu phim này ngồi được hết bao nhiêu người
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多功能舞厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多功能舞厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
厅›
多›
能›
舞›