Đọc nhanh: 遭到 (tao đáo). Ý nghĩa là: gặp phải; bị (điều không may). Ví dụ : - 他们的建议遭到拒绝。 Đề xuất của họ đã bị từ chối.. - 他遭到老板批评。 Anh ấy bị sếp phê bình.. - 我们遭到意外事故。 Chúng tôi đã gặp phải tai nạn.
Ý nghĩa của 遭到 khi là Động từ
✪ gặp phải; bị (điều không may)
意思是受到不幸或损害
- 他们 的 建议 遭到 拒绝
- Đề xuất của họ đã bị từ chối.
- 他 遭到 老板 批评
- Anh ấy bị sếp phê bình.
- 我们 遭到 意外事故
- Chúng tôi đã gặp phải tai nạn.
- 房子 遭到 大火 烧毁
- Ngôi nhà bị cháy rụi bởi đám cháy lớn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 遭到
✪ 遭到 + Tân ngữ
cấu trúc động tân
- 他 遭到 严重 批评
- Anh ấy đã bị chỉ trích nặng nề.
- 他 遭到 朋友 背叛
- Anh ấy bị bạn bè phản bội.
- 昨天 商店 遭到 抢劫
- Cửa hàng đã bị cướp ngày hôm qua.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遭到
- 我 在 课堂 上 遭到 嘲讽
- Tôi bị trêu chọc trong lớp.
- 荒原 荒凉 、 贫瘠 或 遭到 毁坏 之 土地
- Đất đai hoang vu, cằn cỗi hoặc bị phá hủy.
- 遭到 毒打
- gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 昨天 商店 遭到 抢劫
- Cửa hàng đã bị cướp ngày hôm qua.
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 遭到 冷遇
- gặp phải thái độ lạnh nhạt.
- 途中 遭到 伏击
- giữa đường gặp phục kích
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 而 孩子 却 没有 遭到 性虐待
- Nhưng không có lạm dụng tình dục đối với bất kỳ trẻ em nào.
- 想想 从前 悲惨遭遇 , 更加 感到 今天 生活 的 幸福美满
- nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
- 他 遭到 朋友 背叛
- Anh ấy bị bạn bè phản bội.
- 房子 遭到 大火 烧毁
- Ngôi nhà bị cháy rụi bởi đám cháy lớn.
- 遭到 非难
- vướng phải trách móc.
- 项目 经费 遭到 砍削
- Kinh phí của dự án bị cắt giảm.
- 她 遭到 朋友 的 嫌弃
- Cô ấy bị bạn bè ghét bỏ.
- 新 政策 遭到 排斥
- Chính sách mới bị bài xích.
- 敌军 遭到 炮轰
- Quân địch bị pháo nổ.
- 他 遭到 恶意 讹诈
- Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遭到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遭到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
遭›