Đọc nhanh: 途径 (đồ kính). Ý nghĩa là: cách; biện pháp; cách thức; con đường; đường lối, lối; nẻo. Ví dụ : - 学习语言有很多途径。 Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.. - 他找到了成功的途径。 Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.. - 这条途径通往山顶。 Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
Ý nghĩa của 途径 khi là Danh từ
✪ cách; biện pháp; cách thức; con đường; đường lối
路径 (多用于比喻)
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 他 找到 了 成功 的 途径
- Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.
✪ lối; nẻo
道路 (指如何到达目的地说)
- 这 条 途径 通往 山顶
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
- 我 选择 了 最快 的 途径
- Tôi đã chọn đường nhanh nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 途径
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 路途遥远
- đường sá xa xôi.
- 路途 迢远
- đường xá xa xôi
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 穷途末路
- bước đường cùng.
- 长途 开车 要 注意安全
- Lái xe đường dài phải chú ý an toàn.
- 命途 乖 舛
- cảnh đời éo le
- 前途 灰暗
- Tiền đồ u ám.
- 这 条 途径 通往 山顶
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
- 他 找到 了 成功 的 途径
- Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 我 选择 了 最快 的 途径
- Tôi đã chọn đường nhanh nhất.
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 途径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 途径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm径›
途›