Đọc nhanh: 另辟蹊径 (lánh tịch hề kính). Ý nghĩa là: để đốt cháy một con đường mới, để tìm một giải pháp thay thế, để có một cách tiếp cận khác.
Ý nghĩa của 另辟蹊径 khi là Thành ngữ
✪ để đốt cháy một con đường mới
to blaze a new trail
✪ để tìm một giải pháp thay thế
to find an alternative
✪ để có một cách tiếp cận khác
to take a different approach
✪ đi một con đường thay thế (thành ngữ)
to take an alternate route (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另辟蹊径
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 迷失 路径
- lạc đường.
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 分居 另过
- ở riêng
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 加班 另算
- Tăng ca tính riêng
- 独辟蹊径
- mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另辟蹊径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另辟蹊径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
径›
蹊›
辟›