Đọc nhanh: 退避三舍 (thối tị tam xá). Ý nghĩa là: nhượng bộ lui binh; nhượng bộ đối phương. Ví dụ : - 他这个人很没意思, 在聚会上我总是对他退避三舍. Người này rất nhạt nhẽo, tại các buổi tụ tập, tôi luôn tránh xa anh ta.
Ý nghĩa của 退避三舍 khi là Thành ngữ
✪ nhượng bộ lui binh; nhượng bộ đối phương
春秋时,晋国同楚国在城濮 (在今山东鄄城西南) 作战,遵守以前的诺言,把军队撤退九十里 (舍:古时行军三十里叫一舍) 后用来比喻对人让步,不与相争
- 他 这个 人 很 没意思 在 聚会 上 我 总是 对 他 退避三舍
- Người này rất nhạt nhẽo, tại các buổi tụ tập, tôi luôn tránh xa anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退避三舍
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 退避 无地
- không chỗ tránh né.
- 我 退 了 三年
- Tôi đã nghỉ hưu 3 năm.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 我 这辈子 只学过 三堂 风琴 课 , 然后 就 知难而退 了
- Tôi chỉ học ba bài organ trong đời, và sau đó tôi biết khó mà lui
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 退避 不及 , 正好 碰上
- tránh không kịp, đành phải gặp.
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
- 园内 有小舍 三楹
- trong sân có ba gian nhà nhỏ.
- 再 走 三舍 就 到 了
- Đi thêm ba xá nữa là đến.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 她 辞退 了 三名 员工
- Cô ấy đã sa thải ba nhân viên.
- 敌人 几次三番 想冲 过桥 来 , 都 叫 我们 给 打退 了
- quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.
- 倒退 三十年 , 我 也 是 个 壮 小伙子
- ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng.
- 我 明天 下午 三点 退房
- Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
- 老李 吓 得 一连 退 了 三步
- Lão Li sợ hãi lùi lại ba bước.
- 我 已经 退休 三年 了
- Tôi đã nghỉ hưu được ba năm rồi.
- 他 这个 人 很 没意思 在 聚会 上 我 总是 对 他 退避三舍
- Người này rất nhạt nhẽo, tại các buổi tụ tập, tôi luôn tránh xa anh ta.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退避三舍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退避三舍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
舍›
退›
避›
Đối Chọi Gay Gắt, Đối Đầu Gay Gắt, Không Khoan Nhượng
bộc lộ tài năng; tài năng lộ rõ
tiến quân thần tốc; đánh thẳng một mạch
tranh giành quyền lợi; tranh quyền đoạt lợi
dũng cảm bước tớingửa ngực
tinh thần thân thiệncố gắng thi đua
Ăn miếng trả miếng
gắng sức đuổi theo; vượt gấp lên trước
(thành ngữ) không nhường một inch