Đọc nhanh: 退兵 (thối binh). Ý nghĩa là: lui binh; rút quân; thoái binh, buộc rút quân; bắt địch lui quân, hồi binh. Ví dụ : - 传令退兵 truyền lệnh lui binh.. - 退兵之计 kế buộc địch lui quân
Ý nghĩa của 退兵 khi là Động từ
✪ lui binh; rút quân; thoái binh
撤退军队
- 传令 退兵
- truyền lệnh lui binh.
✪ buộc rút quân; bắt địch lui quân
迫使敌军撤退
- 退兵之计
- kế buộc địch lui quân
✪ hồi binh
撤退或撤回军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退兵
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 戢 兵
- thu quân.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 溃兵
- bại binh.
- 退兵之计
- kế buộc địch lui quân
- 传令 退兵
- truyền lệnh lui binh.
- 敌人 退兵 了
- Kẻ địch lui binh rồi.
- 他 是 个 退伍 老兵
- Anh ta là một cựu chiến binh.
- 将军 号 士兵 撤退
- Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
退›