Đọc nhanh: 进度 (tiến độ). Ý nghĩa là: tiến độ. Ví dụ : - 我们需要加快项目进度。 Chúng ta cần thúc đẩy tiến độ dự án.. - 进度报告已经提交给老板。 Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.. - 进度缓慢的原因是什么? Nguyên nhân của việc chậm tiến độ là gì?
Ý nghĩa của 进度 khi là Danh từ
✪ tiến độ
(工作、学习等)进行的速度
- 我们 需要 加快 项目 进度
- Chúng ta cần thúc đẩy tiến độ dự án.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 进度缓慢 的 原因 是 什么 ?
- Nguyên nhân của việc chậm tiến độ là gì?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进度
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 他 负责 对 项目 进度 的 管控
- Anh ấy phụ trách quản lí tiến độ dự án.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 改进 管理制度 , 变 亏产 为 超产
- cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 项目 进度 延误 了
- Tiến độ dự án bị trì hoãn.
- 项目 进度 延迟 了
- Tiến độ dự án đã bị kéo dài.
- 别 打扰 她 的 学习 进度
- Đừng quấy rầy việc học của cô ấy.
- 每周 填报 工程进度
- mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.
- 工程 的 进度 大大 地 加快 了
- tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 工作进度 被 耽 了 几天
- Tiến độ công việc bị kéo dài vài ngày.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
进›