Đọc nhanh: 样品鞋进度表 (dạng phẩm hài tiến độ biểu). Ý nghĩa là: Bảng tiến độ giày mẫu.
Ý nghĩa của 样品鞋进度表 khi là Danh từ
✪ Bảng tiến độ giày mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样品鞋进度表
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 表演 练习 小品
- biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 表扬 先进
- biểu dương tiên tiến.
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 企业 进一步 巩固 品牌形象
- Doanh nghiệp củng cố hình ảnh thương hiệu hơn nữa.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 轮廓 度 改善 品
- Hàng cải tiến cong vênh
- 这双鞋 样子 不 好看
- Kiểu giày này không đẹp.
- 这双鞋 的 样子 太笨 了
- Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.
- 明确 表示 态度
- thể hiện thái độ rõ ràng.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 样品鞋进度表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样品鞋进度表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
度›
样›
表›
进›
鞋›