Đọc nhanh: 进程 (tiến trình). Ý nghĩa là: tiến trình; quá trình diễn biến; dòng; bước đường. Ví dụ : - 历史的进程。 dòng lịch sử.. - 革命的进程。 tiến trình cách mạng.
Ý nghĩa của 进程 khi là Danh từ
✪ tiến trình; quá trình diễn biến; dòng; bước đường
事物变化或进行的过程
- 历史 的 进程
- dòng lịch sử.
- 革命 的 进程
- tiến trình cách mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进程
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 暴力 干扰 了 选举 进程
- Sức mạnh cưỡng chế làm gián đoạn tiến trình bầu cử.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 历史 的 进程
- dòng lịch sử.
- 革命 的 进程
- tiến trình cách mạng.
- 兼程前进
- đi gấp.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 流程 优化 是 持续 改进 的 一部分
- Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
- 每周 填报 工程进度
- mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.
- 工程 的 进度 大大 地 加快 了
- tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 这个 过程 进展 缓慢
- Quá trình này tiến triển chậm.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
进›