Đọc nhanh: 进发 (tiến phát). Ý nghĩa là: xuất phát; tiến về phía trước; bắt đầu lên đường. Ví dụ : - 列车向北京进发。 tàu lửa xuất phát đến Bắc Kinh.. - 各小队分头进发。 các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
Ý nghĩa của 进发 khi là Động từ
✪ xuất phát; tiến về phía trước; bắt đầu lên đường
(车船或人的集体) 出发前进
- 列车 向 北京 进发
- tàu lửa xuất phát đến Bắc Kinh.
- 各 小队 分头 进发
- các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进发
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 教育 促进 了 社会 发展 的 进步
- Giáo dục thúc đẩy sự tiến bộ trong phát triển xã hội.
- 各 小队 分头 进发
- các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
- 列车 向 北京 进发
- tàu lửa xuất phát đến Bắc Kinh.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 科技进步 推动 社会 发展
- Tiến bộ khoa học - công nghệ thúc đẩy phát triển xã hội.
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 新发明 贡献 社会 进步
- Những phát minh mới góp phần vào tiến bộ xã hội.
- 扩大开放 促进 经济 发展
- Mở rộng mở cửa thúc đẩy phát triển kinh tế.
- 良好 的 经济基础 促进 了 发展
- Nền tảng kinh tế tốt sẽ thúc đẩy sự phát triển.
- 重工业 的 稳固 发展 为 这些 进展 打下 了 基础
- Sự phát triển ổn định của ngành công nghiệp nặng đã đặt nền tảng cho những tiến bộ này.
- 教育 有助于 促进 社会 发展
- Giáo dục giúp thúc đẩy sự phát triển xã hội.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
- 这项 政策 促进 了 经济 的 发展
- Chính sách này thúc đẩy sự phát triển của kinh tế.
- 这项 措施 有效 地 促进 了 发展
- Biện pháp này đã thúc đẩy sự phát triển một cách hiệu quả.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
- 他们 准备 发起 进攻
- Họ chuẩn bị phát động tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
进›
Bung Ra, Tóe Ra
Rảo Bước Tiến Lên, Tiến Bước Mạnh Mẽ
Đi, Đến, Tiến Về Phía Trước
Xuất Phát