Đọc nhanh: 过于 (quá ư). Ý nghĩa là: quá; lắm; quá chừng. Ví dụ : - 我觉得你过于悲观了。 Tôi nghĩ bạn quá bi quan rồi.. - 她过于依赖别人了。 Cô ấy quá phụ thuộc vào người khác.. - 他在这件事情上过于冲动了。 Anh ấy quá bốc đồng trong việc này.
Ý nghĩa của 过于 khi là Phó từ
✪ quá; lắm; quá chừng
副词,表示程度或数量过分;太
- 我 觉得 你 过于 悲观 了
- Tôi nghĩ bạn quá bi quan rồi.
- 她 过于 依赖 别人 了
- Cô ấy quá phụ thuộc vào người khác.
- 他 在 这件 事情 上 过于 冲动 了
- Anh ấy quá bốc đồng trong việc này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过于
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 穿着 过于 花哨
- ăn mặc đẹp đẽ.
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 我们 终于 熬过来 了
- Chúng tôi cuối cùng cũng vượt qua được.
- 这件 事 不能 过于 草率
- Việc này không thể quá vội vàng.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 最 雄辩 的 莫过于 事实
- hùng biện cũng không vượt quá sự thật.
- 这个 计划 处于 过渡时期
- Kế hoạch này đang ở giai đoạn quá độ.
- 经过 几次 失败 , 他 终于 夺得 首奖 , 真是 好事多磨 啊
- Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh cũng đã giành được giải nhất, đúng là việc tốt hay gặp trắc trở mà.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 他 终于 放得 下 过去 的 包袱
- Anh ấy cuối cùng đã buông bỏ được gánh nặng của quá khứ.
- 雨 终于 过去 , 天晴 了
- Cơn mưa cuối cùng đã qua, trời đã nắng lên.
- 寒冷 的 冬天 终于 过去 了
- Mùa đông lạnh giá cuối cùng đã qua.
- 你 的 言语 过于 恶劣 !
- Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)
- 我 觉得 你 过于 悲观 了
- Tôi nghĩ bạn quá bi quan rồi.
- 他 的 演讲 过于 晦涩
- Bài diễn thuyết của anh ấy quá khó hiểu.
- 由于 众口难调 这件 事 没有 被 大家 通过
- Do chín người mười ý, chuyện này vẫn chưa được mọi người thông qua.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 他 的 功大于过
- Công lao của anh ấy lớn hơn lỗi lầm của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
过›