Đọc nhanh: 求过于供 (cầu quá ư cung). Ý nghĩa là: Nhu cầu vượt hơn khả năng cung ứng. ◎Như: do ư cầu quá ư cung; thương nhân sấn cơ hống đài vật giá 由於求過於供; 商人趁機哄抬物價. ☆Tương tự: cung bất ứng cầu 供不應求.★Tương phản: cung quá ư cầu 供過於求..
Ý nghĩa của 求过于供 khi là Thành ngữ
✪ Nhu cầu vượt hơn khả năng cung ứng. ◎Như: do ư cầu quá ư cung; thương nhân sấn cơ hống đài vật giá 由於求過於供; 商人趁機哄抬物價. ☆Tương tự: cung bất ứng cầu 供不應求.★Tương phản: cung quá ư cầu 供過於求.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求过于供
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 穿着 过于 花哨
- ăn mặc đẹp đẽ.
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 我们 终于 熬过来 了
- Chúng tôi cuối cùng cũng vượt qua được.
- 这件 事 不能 过于 草率
- Việc này không thể quá vội vàng.
- 他们 不过 是 黔驴技穷 , 想求 个 活命 罢了
- Bọn họ chung quy cũng chỉ vì quá suy sụp, muốn giữ lấy cái mạng mà thôi.
- 他 的 要求 有点 过分
- Yêu cầu của anh ấy có hơi quá đáng.
- 最 雄辩 的 莫过于 事实
- hùng biện cũng không vượt quá sự thật.
- 这个 计划 处于 过渡时期
- Kế hoạch này đang ở giai đoạn quá độ.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 他 终于 放得 下 过去 的 包袱
- Anh ấy cuối cùng đã buông bỏ được gánh nặng của quá khứ.
- 我 祈求 你 拯救 卡特 · 赖特 于 死刑
- Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.
- 市场 上 供大于求
- Trên thị trường, cung lớn hơn cầu.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 我方 市场 这务 商品 供大于求
- Nguồn cung của mặt hàng này trên thị trường của chúng ta đang vượt quá cầu.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
- 他供 过 职于 这家 公司
- Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 求过于供
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 求过于供 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
供›
求›
过›