Đọc nhanh: 供过于球 (cung quá ư cầu). Ý nghĩa là: cung vượt cầu.
Ý nghĩa của 供过于球 khi là Thành ngữ
✪ cung vượt cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供过于球
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 穿着 过于 花哨
- ăn mặc đẹp đẽ.
- 我们 终于 熬过来 了
- Chúng tôi cuối cùng cũng vượt qua được.
- 这件 事 不能 过于 草率
- Việc này không thể quá vội vàng.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 球队 终于 进 了 一个 球
- Đội bóng cuối cùng cũng ghi bàn.
- 最 雄辩 的 莫过于 事实
- hùng biện cũng không vượt quá sự thật.
- 经过 几次 失败 , 他 终于 夺得 首奖 , 真是 好事多磨 啊
- Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh cũng đã giành được giải nhất, đúng là việc tốt hay gặp trắc trở mà.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
- 他供 过 职于 这家 公司
- Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供过于球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供过于球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
供›
球›
过›