Hán tự: 输
Đọc nhanh: 输 (thâu.thú.du). Ý nghĩa là: vận chuyển; vận tải, bàn giao; quyên tặng; quyên góp, thua; thất bại. Ví dụ : - 我们需要输出更多的产品。 Chúng tôi cần chuyển ra nhiều sản phẩm hơn.. - 他们负责这次的货物运输。 Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.. - 老师给学生灌输新知识。 Giáo viên truyền đạt kiến thức mới cho học sinh.
Ý nghĩa của 输 khi là Động từ
✪ vận chuyển; vận tải
运输;运送
- 我们 需要 输出 更 多 的 产品
- Chúng tôi cần chuyển ra nhiều sản phẩm hơn.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 老师 给 学生 灌输 新 知识
- Giáo viên truyền đạt kiến thức mới cho học sinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bàn giao; quyên tặng; quyên góp
交出;捐献
- 他 每年 按时 输租
- Anh ấy trả tiền thuê đúng hạn mỗi năm.
- 她 经常 捐 输给 慈善机构
- Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
- 他 自愿 输将
- Anh ấy tự nguyện quyên góp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thua; thất bại
在较量时失败;败
- 这次 你 又 输 了 吧
- Lần này cậu lại thua à.
- 这场 比赛 不能 输 , 只能 赢
- Trận đấu này không được thua, chỉ được thắng.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 唉 , 又 输 了
- Hừ, lại thua rồi.
- 输财 助战
- quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 输油管
- ống vận chuyển dầu.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 输 了 不许 哭鼻子
- thua rồi không được khóc nhè nhé.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 他 每年 按时 输租
- Anh ấy trả tiền thuê đúng hạn mỗi năm.
- 输送带
- băng tải.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 输 得 光光 的
- thua sạch túi.
- 把 希望 灌输 给 孩子
- Truyền tải hy vọng cho con cái.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 慷慨输将
- vui vẻ quyên góp.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm输›