Đọc nhanh: 请重新输入 (thỉnh trọng tân thâu nhập). Ý nghĩa là: Vui lòng nhập lại.
Ý nghĩa của 请重新输入 khi là Câu thường
✪ Vui lòng nhập lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请重新输入
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 房屋 需要 重新 抹灰
- Nhà cửa cần được quét vôi lại.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 新 入伍 的 战士
- chiến sĩ mới nhập ngũ.
- 请 关注 公司 最新 的 公告
- Hãy theo dõi thông báo mới nhất của công ty.
- 请 大家 入席 就座
- Mời mọi người vào chỗ ngồi.
- 案发时 他 刚 搬入 新居 不久
- lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu
- 请同 您 的 二重唱 伙伴 尽快 入座
- Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.
- 公司 输入 了 新 商品
- Công ty đã nhập sản phẩm mới.
- 公司 输入 了 新 设备
- Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
- 请 仔细 输入 你 的 个人信息
- Vui lòng nhập kỹ thông tin cá nhân của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请重新输入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请重新输入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
新›
请›
输›
重›