Đọc nhanh: 转告 (chuyển cáo). Ý nghĩa là: chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại; truyền báo. Ví dụ : - 请代为转告他们我会迟到。 Xin chuyển lời cho họ tôi sẽ đến muộn.. - 转告我爸,今天有聚会。 Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.. - 转告她,会议已结束。 Nói lại với cô ấy, cuộc họp đã kết thúc.
Ý nghĩa của 转告 khi là Động từ
✪ chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại; truyền báo
把一方的话或情况告诉另一方
- 请 代为 转告 他们 我会 迟到
- Xin chuyển lời cho họ tôi sẽ đến muộn.
- 转告 我爸 , 今天 有 聚会
- Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.
- 转告 她 , 会议 已 结束
- Nói lại với cô ấy, cuộc họp đã kết thúc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转告
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 我 告诉 妹妹 不要 害怕
- Tôi bảo em gái tôi đừng sợ.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 请 代为 转告 他们 我会 迟到
- Xin chuyển lời cho họ tôi sẽ đến muộn.
- 转告 我爸 , 今天 有 聚会
- Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.
- 她 的 病情 终于 宣告 有 了 好转 不久 就 恢复健康 了
- Tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã được xác định là đã có sự cải thiện - không lâu sau cô ấy đã hồi phục hoàn toàn.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
- 转告 她 , 会议 已 结束
- Nói lại với cô ấy, cuộc họp đã kết thúc.
- 请 你 转告 他 这个 消息
- Xin bạn hãy nói lại thông tin này cho anh ấy.
- 这个 消息 由 他 转告 给 我
- Tin này được anh ấy báo lại cho tôi.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
转›