Đọc nhanh: 转关系 (chuyển quan hệ). Ý nghĩa là: chuyển sinh hoạt (Đảng hoặc Đoàn).
Ý nghĩa của 转关系 khi là Động từ
✪ chuyển sinh hoạt (Đảng hoặc Đoàn)
党派或团体的成员在调动时转移组织关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转关系
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 关系暧昧
- quan hệ ám muội
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 主从关系
- Mối quan hệ chính phụ
- 断绝关系
- cắt đứt quan hệ
- 因果关系
- quan hệ nhân quả
- 统属 关系
- quan hệ lệ thuộc
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转关系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转关系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
系›
转›