Đọc nhanh: 车里 (xa lí). Ý nghĩa là: Tên đất thuộc Chiêm thành thời cổ, sau thuộc về nước ta, tức vùng Phan Rang, Phan Rí ngày nay.. Ví dụ : - 我把菠菜、水田芥、圆白菜都放进我的购物车里。 Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.. - 她也在巡逻车里 Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?. - 在我左边肩膀处的白色厢式车里 Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
Ý nghĩa của 车里 khi là Danh từ
✪ Tên đất thuộc Chiêm thành thời cổ, sau thuộc về nước ta, tức vùng Phan Rang, Phan Rí ngày nay.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 她 也 在 巡逻车 里
- Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车里
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 这里 乘车 很 便当
- ở đây đón xe rất thuận tiện
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 车 棚里 有 很多 车
- Có nhiều xe trong nhà để xe.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 这辆 车 的 倒车档 在 哪里 ?
- Số lùi của xe này ở đâu?
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 我们 开出 约 五十 英里 汽车 就 抛锚 了
- Chúng tôi chỉ đi được khoảng 50 dặm xe ô tô thì bị hỏng động cơ.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 工人 们 在 车间 里 工作
- Công nhân đang làm việc trong xưởng.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 他 骑车 五公里 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe đạp năm km.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 车厢 里 有 很多 乘客
- Trong toa xe có rất nhiều hành khách.
- 他们 在 车厢 里 聊天
- Họ đang trò chuyện trong toa xe.
- 我们 在 车厢 里 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm车›
里›